--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mở màn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mở màn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mở màn
+ verb
to raise the curtain, to begin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mở màn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mở màn"
:
ma men
mau mắn
may mắn
mê man
miên man
minh mẫn
mon men
mở màn
muộn mằn
Lượt xem: 627
Từ vừa tra
+
mở màn
:
to raise the curtain, to begin